--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lăng mạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lăng mạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lăng mạ
+ verb
to revile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăng mạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lăng mạ"
:
lãng mạn
lăng mạ
lông mày
lông mi
lượng mưa
Những từ có chứa
"lăng mạ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
prismatic
prism
affront
mumbo jumbo
twaddle
insult
twaddler
mausoleum
cinqfoil
cinquefoil
more...
Lượt xem: 734
Từ vừa tra
+
lăng mạ
:
to revile
+
bastardize
:
tuyên bố là con hoang